A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 568,000 | 648,000 | 23/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,707,000 | 1,817,000 | 23/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,848,000 | 2,978,000 | 23/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,715,000 | 5,915,000 | 23/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,150,000 | 59,150,000 | 23/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 568,000 | 658,000 | 23/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,707,000 | 1,847,000 | 23/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,848,000 | 3,048,000 | 23/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,715,000 | 6,055,000 | 23/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,100,000 | 70,700,000 | 23/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,855,000 | 5,955,000 | 23/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,705,000 | 5,855,000 | 23/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,271,000 | 4,421,000 | 23/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,338,000 | 3,488,000 | 23/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,355,000 | 2,505,000 | 23/10/2023 |