Bảng tỷ giá vàng ngày 24/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy
24/10/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 570,000 | 650,000 | 24/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,713,000 | 1,823,000 | 24/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,858,000 | 2,988,000 | 24/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,735,000 | 5,935,000 | 24/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,350,000 | 59,350,000 | 24/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 570,000 | 660,000 | 24/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,713,000 | 1,853,000 | 24/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,858,000 | 3,058,000 | 24/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,735,000 | 6,075,000 | 24/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,100,000 | 70,700,000 | 24/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,875,000 | 5,975,000 | 24/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,725,000 | 5,875,000 | 24/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,286,000 | 4,436,000 | 24/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,350,000 | 3,500,000 | 24/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,363,000 | 2,513,000 | 24/10/2023 |