Bảng tỷ giá vàng ngày 24/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ570,000650,00024/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,713,0001,823,00024/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,858,0002,988,00024/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,735,0005,935,00024/10/2023
e. Loại 10 chỉ57,350,00059,350,00024/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ570,000660,00024/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,713,0001,853,00024/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,858,0003,058,00024/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,735,0006,075,00024/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,100,00070,700,00024/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,875,0005,975,00024/10/2023
2 Vàng 24K5,725,0005,875,00024/10/2023
3Vàng 18K4,286,0004,436,00024/10/2023
4Vàng 14K3,350,0003,500,00024/10/2023
5Vàng 10K2,363,0002,513,00024/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp