Bảng tỷ giá vàng ngày 25/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ589,000649,00025/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,720,0001,820,00025/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,873,0002,983,00025/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,745,0005,925,00025/10/2023
e. Loại 10 chỉ57,450,00059,250,00025/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ589,000659,00024/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,730,0001,850,00024/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,873,0003,053,00024/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,745,0006,065,00025/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC69,900,00070,700,00025/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,865,0005,965,00025/10/2023
2 Vàng 24K5,735,0005,865,00025/10/2023
3Vàng 18K4,299,0004,429,00025/10/2023
4Vàng 14K3,364,0003,494,00025/10/2023
5Vàng 10K2,379,0002,509,00025/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp