STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 600,000 | 660,000 | 20/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,752,000 | 1,852,000 | 20/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,927,500 | 3,037,500 | 20/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,854,000 | 6,034,000 | 20/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,540,000 | 60,340,000 | 20/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 600,000 | 670,000 | 20/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,762,000 | 1,882,000 | 20/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,927,000 | 3,107,000 | 20/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,854,000 | 6,174,000 | 20/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,000,000 | 70,800,000 | 16/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,974,000 | 6,074,000 | 16/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,844,000 | 5,974,000 | 16/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,207,000 | 4,424,000 | 16/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,428,000 | 3,558,000 | 16/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,424,000 | 2,554,000 | 16/11/2023 |