Bảng tỷ giá vàng ngày 21/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
21/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 661,000 | 21/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,754,000 | 1,854,000 | 21/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,930,500 | 3,040,500 | 21/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,860,000 | 6,040,000 | 21/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,600,000 | 60,400,000 | 21/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 671,000 | 21/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,764,000 | 1,884,000 | 21/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,930,000 | 3,110,000 | 21/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,860,000 | 6,180,000 | 21/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,100,000 | 70,900,000 | 21/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,980,000 | 6,080,000 | 21/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,850,000 | 5,980,000 | 21/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,211,000 | 4,428,000 | 21/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,431,000 | 3,561,000 | 21/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,427,000 | 2,557,000 | 21/11/2023 |