Bảng tỷ giá vàng ngày 21/01/2022 - Giá giao dịch tại quầy
21/01/2022
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,242,000 | 5,376,000 | 21/1/2022 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,301,000 | 5,371,000 | 21/1/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,281,000 | 5,531,000 | 21/1/2022 | |
| 2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 6,105,000 | 6,180,000 | 21/1/2022 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,381,000 | 5,481,000 | 21/1/2022 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,239,000 | 5,331,000 | 21/1/2022 | |
| 3. Vàng 18K | 3,885,000 | 4,065,000 | 21/1/2022 | |
| 4. Vàng 14K | 3,000,000 | 3,180,000 | 21/1/2022 | |
| 5. Vàng 10K | 2,097,000 | 2,277,000 | 21/1/2022 |
Bài trước
