Bảng tỷ giá vàng ngày 24/01/2022 - Giá giao dịch tại quầy
24/01/2022
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,254,000 | 5,384,000 | 24/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,309,000 | 5,379,000 | 24/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,294,000 | 5,539,000 | 24/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,110,000 | 6,185,000 | 24/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,389,000 | 5,489,000 | 24/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,249,000 | 5,339,000 | 24/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,893,000 | 4,073,000 | 24/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,006,000 | 3,186,000 | 24/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,101,000 | 2,281,000 | 24/1/2022 |
Bài trước