STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,485,000 | 5,590,000 | 21/3/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,485,000 | 5,590,000 | 21/3/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,485,000 | 5,730,000 | 21/3/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,750,000 | 6,900,000 | 21/3/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,610,000 | 5,710,000 | 21/3/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,432,000 | 5,560,000 | 21/3/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,039,000 | 4,250,000 | 21/3/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,121,000 | 3,316,000 | 21/3/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,187,000 | 2,382,000 | 21/3/2022 |