STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,487,000 | 5,587,000 | 22/3/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,487,000 | 5,587,000 | 22/3/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,487,000 | 5,727,000 | 22/3/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,770,000 | 6,920,000 | 22/3/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,607,000 | 5,707,000 | 22/3/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,437,000 | 5,557,000 | 22/3/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,043,000 | 4,248,000 | 22/3/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,124,000 | 3,315,000 | 22/3/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,189,000 | 2,380,000 | 22/3/2022 |