STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,476,000 | 5,576,000 | 23/3/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,476,000 | 5,576,000 | 23/3/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,476,000 | 5,716,000 | 23/3/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,750,000 | 6,880,000 | 23/3/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,596,000 | 5,696,000 | 23/3/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,426,000 | 5,546,000 | 23/3/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,035,000 | 4,240,000 | 23/3/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,117,000 | 3,308,000 | 23/3/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,185,000 | 2,376,000 | 23/3/2022 |