STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,545,000 | 5,645,000 | 21/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,545,000 | 5,645,000 | 21/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,545,000 | 5,815,000 | 21/4/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,930,000 | 7,050,000 | 21/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,685,000 | 5,785,000 | 21/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,510,000 | 5,635,000 | 21/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,098,000 | 4,306,000 | 21/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,166,000 | 3,360,000 | 21/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,220,000 | 2,413,000 | 21/4/2022 |