STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 685,000 | 21/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,830,000 | 1,926,000 | 21/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,055,000 | 3,160,000 | 21/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,129,000 | 6,299,000 | 21/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,290,000 | 62,990,000 | 21/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 695,000 | 21/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,840,000 | 1,956,000 | 21/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,055,000 | 3,230,000 | 21/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,109,000 | 6,419,000 | 21/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 74,500,000 | 75,600,000 | 21/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,219,000 | 6,319,000 | 21/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,099,000 | 6,219,000 | 21/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,400,000 | 4,607,000 | 21/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,581,000 | 3,701,000 | 21/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,536,000 | 2,656,000 | 21/12/2023 |