Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 22/03/2024
22/03/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 668,000 | 683,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,004,000 | 2,049,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,340,000 | 3,415,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,680,000 | 6,830,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 66,800,000 | 68,300,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 78,400,000 | 80,700,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 6,880,000 | 6,980,000 | |
2. Vàng 24K | 6,670,000 | 6,830,000 | |
3. Vàng 95% | 6,320,000 | 6,490,000 | |
4. Vàng 68% | 4,490,000 | 4,690,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 4,970,000 | 5,170,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 3,820,000 | 4,020,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,680,000 | 2,880,000 |