Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 21/03/2024
21/03/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 674,000 | 690,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,022,000 | 2,070,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,370,000 | 3,450,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,740,000 | 6,900,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 67,400,000 | 69,000,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 79,800,000 | 82,100,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 6,950,000 | 7,050,000 | |
2. Vàng 24K | 6,730,000 | 6,900,000 | |
3. Vàng 95% | 6,390,000 | 6,560,000 | |
4. Vàng 68% | 4,540,000 | 4,740,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,030,000 | 5,230,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 3,860,000 | 4,060,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,710,000 | 2,910,000 |