Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 22/04/2024
22/04/2024
| I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 732,000 | 758,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,196,000 | 2,274,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,660,000 | 3,790,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,320,000 | 7,580,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 73,200,000 | 75,800,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 80,000,000 | 83,000,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,630,000 | 7,730,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,300,000 | 7,580,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,870,000 | 7,270,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,780,000 | 5,210,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,350,000 | 5,740,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 4,030,000 | 4,460,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,780,000 | 3,190,000 | |
Bài trước
