STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.285.000 | 5.345.000 | 22/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.275.000 | 5.510.000 | 22/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.900.000 | 6.010.000 | 22/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.355.000 | 5.455.000 | 22/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.235.000 | 5.305.000 | 22/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.866.000 | 4.020.000 | 22/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.992.000 | 3.145.000 | 22/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.088.000 | 2.240.000 | 22/11/2021 |