STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.230.000 | 5.290.000 | 23/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.220.000 | 5.455.000 | 23/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.865.000 | 5.965.000 | 23/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.300.000 | 5.400.000 | 23/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.180.000 | 5.250.000 | 23/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.838.000 | 3.988.000 | 23/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.963.000 | 3.113.000 | 23/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.067.000 | 2.217.000 | 23/11/2021 |