Bảng tỷ giá vàng ngày 22/12/2023 Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ610,000688,00022/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,840,0001,936,00022/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,072,0003,177,00022/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,164,0006,334,00022/12/2023
e. Loại 10 chỉ61,640,00063,340,00022/12/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ610,000698,00022/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,850,0001,966,00022/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,072,0003,247,00022/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,144,0006,454,00022/12/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC76,100,00077,600,00022/12/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,254,0006,354,00022/12/2023
2 Vàng 24K6,134,0006,254,00022/12/2023
3Vàng 18K4,427,0004,634,00022/12/2023
4Vàng 14K3,601,0003,721,00022/12/2023
5Vàng 10K2,551,0002,671,00022/12/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp