STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 612,000 | 690,000 | 25/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,846,000 | 1,942,000 | 25/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,082,000 | 3,187,000 | 25/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,183,000 | 6,353,000 | 25/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,830,000 | 63,530,000 | 25/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 612,000 | 700,000 | 25/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,856,000 | 1,972,000 | 25/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,082,000 | 3,257,000 | 25/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,163,000 | 6,473,000 | 25/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 75,900,000 | 77,200,000 | 25/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,273,000 | 6,373,000 | 25/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,153,000 | 6,273,000 | 25/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,441,000 | 4,648,000 | 25/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,612,000 | 3,732,000 | 25/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,559,000 | 2,679,000 | 25/12/2023 |