Bảng tỷ giá vàng ngày 23/02/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,319,0005,434,00023/02/2023
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,319,0005,484,00023/02/2023
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,319,0005,514,00023/02/2023
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng5,379,0005,484,00023/02/2023
2II. VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC66,100,00067,300,00022/02/2023
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,434,0005,534,00023/02/2023
 2  Vàng 99,99 (24K)5,299,0005,384,00023/02/2023
 3. Vàng 18K3,939,0004,118,00023/02/2023
 4. Vàng 14K3,043,0003,214,00023/02/2023
 5. Vàng 10K2,132,0002,308,00023/02/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp