Bảng tỷ giá vàng ngày 24/02/2023 - Giá giao dịch tại quầy
24/02/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,319,000 | 5,434,000 | 24/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,319,000 | 5,484,000 | 24/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,319,000 | 5,514,000 | 24/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,379,000 | 5,484,000 | 24/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,100,000 | 24/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,434,000 | 5,534,000 | 24/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,299,000 | 5,384,000 | 24/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,939,000 | 4,118,000 | 24/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,043,000 | 3,214,000 | 24/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,132,000 | 2,308,000 | 24/02/2023 |
Bài trước