TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,482,000 | 5,607,000 | 24/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,482,000 | 5,652,000 | 24/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,482,000 | 5,682,000 | 24/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,560,000 | 5,640,000 | 24/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,600,000 | 67,300,000 | 24/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,582,000 | 5,682,000 | 24/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,462,000 | 5,557,000 | 24/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,062,000 | 4,248,000 | 24/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,138,000 | 3,315,000 | 24/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,200,000 | 2,380,000 | 24/03/2023 |