TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,477,000 | 5,606,000 | 27/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,477,000 | 5,647,000 | 27/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,477,000 | 5,677,000 | 27/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,510,000 | 5,600,000 | 27/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,300,000 | 27/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,577,000 | 5,677,000 | 27/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,457,000 | 5,556,000 | 27/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,058,000 | 4,247,000 | 27/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,135,000 | 3,314,000 | 27/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,198,000 | 2,380,000 | 27/03/2023 |