Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 24/04/2024
24/04/2024
| I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 711,000 | 741,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,133,000 | 2,223,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,555,000 | 3,705,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,110,000 | 7,410,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 71,100,000 | 74,100,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 81,000,000 | 83,900,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,460,000 | 7,560,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,110,000 | 7,410,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,710,000 | 7,110,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,660,000 | 5,090,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,220,000 | 5,610,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 3,930,000 | 4,360,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,710,000 | 3,120,000 | |
