Bảng tỷ giá vàng ngày 25/01/2022 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
25/01/2022
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,319,000 | 5,469,000 | 25/1/2022 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,399,000 | 5,474,000 | 25/1/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,369,000 | 5,624,000 | 25/1/2022 | |
| 2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 6,155,000 | 6,230,000 | 25/1/2022 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,474,000 | 5,574,000 | 25/1/2022 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,314,000 | 5,424,000 | 25/1/2022 | |
| 3. Vàng 18K | 3,951,000 | 4,131,000 | 25/1/2022 | |
| 4. Vàng 14K | 3,052,000 | 3,232,000 | 25/1/2022 | |
| 5. Vàng 10K | 2,138,000 | 2,318,000 | 25/1/2022 |
Bài trước
