Bảng tỷ giá vàng ngày 26/01/2022 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,354,0005,554,00026/1/2022
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,430,0005,550,00026/1/2022
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,405,0005,720,00026/1/2022
2 VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC6,190,0006,290,00026/1/2022
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,550,0005,650,00026/1/2022
2  Vàng 99,99 (24K)5,349,0005,500,00026/1/2022
3. Vàng 18K3,977,0004,187,00026/1/2022
4. Vàng 14K3,072,0003,282,00026/1/2022
5. Vàng 10K2,153,0002,363,00026/1/2022
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp