STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,350,000 | 5,500,000 | 27/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,420,000 | 5,510,000 | 27/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,400,000 | 5,670,000 | 27/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,190,000 | 6,290,000 | 27/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,500,000 | 5,600,000 | 27/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,345,000 | 5,450,000 | 27/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,974,000 | 4,154,000 | 27/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,070,000 | 3,250,000 | 27/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,151,000 | 2,331,000 | 27/1/2022 |