STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.161.000 | 5.221.000 | 25/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.159.000 | 5.391.000 | 25/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.940.000 | 6.030.000 | 25/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.231.000 | 5.331.000 | 25/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.109.000 | 5.181.000 | 25/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.769.000 | 3.919.000 | 25/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.919.000 | 3.069.000 | 25/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.039.000 | 2.189.000 | 25/11/2021 |