STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.158.000 | 5.218.000 | 26/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.156.000 | 5.388.000 | 26/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.940.000 | 6.030.000 | 26/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.228.000 | 5.328.000 | 26/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.106.000 | 5.178.000 | 26/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.767.000 | 3.917.000 | 26/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.917.000 | 3.067.000 | 26/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.038.000 | 2.188.000 | 26/11/2021 |