Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 26/03/2024
26/03/2024
| LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
| I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 668,000 | 683,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,004,000 | 2,049,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,340,000 | 3,415,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 6,680,000 | 6,830,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 66,800,000 | 68,300,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 77,800,000 | 80,100,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 6,880,000 | 6,980,000 | |
| 2. Vàng 24K | 6,670,000 | 6,830,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,320,000 | 6,490,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,490,000 | 4,690,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 4,970,000 | 5,170,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 3,820,000 | 4,020,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,680,000 | 2,880,000 | |
Bài trước
