TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 4,995,000 | 5,135,000 | 26/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 4,985,000 | 5,165,000 | 26/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,005,000 | 5,255,000 | 26/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,600,000 | 66,800,000 | 26/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,125,000 | 5,225,000 | 26/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 4,978,000 | 5,075,000 | 26/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,699,000 | 3,886,000 | 26/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,856,000 | 3,034,000 | 26/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 1,998,000 | 2,179,000 | 26/09/2022 |