Bảng tỷ giá vàng ngày 26/12/2023 - Lần 3 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ619,000697,00026/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,868,0001,964,00026/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,108,5003,223,50026/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,246,0006,426,00026/12/2023
e. Loại 10 chỉ62,460,00064,260,00026/12/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ619,000707,00026/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,878,0001,994,00026/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,118,0003,293,00026/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,236,0006,546,00026/12/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC76,800,00079,200,00026/12/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,346,0006,446,00026/12/2023
2 Vàng 24K6,226,0006,346,00026/12/2023
3Vàng 18K4,496,0004,703,00026/12/2023
4Vàng 14K3,655,0003,775,00026/12/2023
5Vàng 10K2,589,0002,709,00026/12/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp