Bảng tỷ giá vàng ngày 27/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
27/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 617,000 | 698,000 | 27/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,860,000 | 1,966,000 | 27/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,127,000 | 3,227,000 | 27/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,223,000 | 6,433,000 | 27/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,230,000 | 64,330,000 | 27/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 617,000 | 708,000 | 27/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,870,000 | 1,996,000 | 27/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,107,000 | 3,297,000 | 27/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,213,000 | 6,553,000 | 27/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 77,100,000 | 79,600,000 | 27/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,353,000 | 6,453,000 | 27/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,203,000 | 6,353,000 | 27/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,558,000 | 4,708,000 | 27/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,629,000 | 3,779,000 | 27/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,562,000 | 2,712,000 | 27/12/2023 |