TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 4,966,000 | 5,106,000 | 28/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 4,956,000 | 5,136,000 | 28/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 4,976,000 | 5,226,000 | 28/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 63,300,000 | 64,700,000 | 28/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,096,000 | 5,196,000 | 28/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 4,949,000 | 5,046,000 | 28/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,677,000 | 3,865,000 | 28/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,839,000 | 3,017,000 | 28/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 1,986,000 | 2,167,000 | 28/09/2022 |