TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 4,980,000 | 5,210,000 | 29/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 4,970,000 | 5,240,000 | 29/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 4,990,000 | 5,330,000 | 29/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 64,500,000 | 65,900,000 | 29/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,200,000 | 5,300,000 | 29/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 4,965,000 | 5,150,000 | 29/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,689,000 | 3,943,000 | 29/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,849,000 | 3,077,000 | 29/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 1,992,000 | 2,211,000 | 29/09/2022 |