Bảng tỷ giá vàng ngày 30/09/2022 - Giá giao dịch tại quầy
30/09/2022
| TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,040,000 | 5,210,000 | 30/09/2022 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,030,000 | 5,250,000 | 30/09/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,050,000 | 5,340,000 | 30/09/2022 | |
| 2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 64,500,000 | 65,900,000 | 30/09/2022 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,210,000 | 5,310,000 | 30/09/2022 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,025,000 | 5,160,000 | 30/09/2022 | |
| 3. Vàng 18K | 3,734,000 | 3,950,000 | 30/09/2022 | |
| 4. Vàng 14K | 2,884,000 | 3,083,000 | 30/09/2022 | |
| 5. Vàng 10K | 2,017,000 | 2,215,000 | 30/09/2022 | |
Bài trước
