Bảng tỷ giá vàng ngày 28/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
28/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 619,000 | 700,000 | 28/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,866,000 | 1,972,000 | 28/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,136,500 | 3,236,500 | 28/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,242,000 | 6,452,000 | 28/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,420,000 | 64,520,000 | 28/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 619,000 | 710,000 | 28/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,876,000 | 2,002,000 | 28/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,116,000 | 3,306,000 | 28/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,232,000 | 6,572,000 | 28/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 77,400,000 | 79,900,000 | 28/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,232,000 | 6,332,000 | 28/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,222,000 | 6,372,000 | 28/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,572,000 | 4,722,000 | 28/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,640,000 | 3,790,000 | 28/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,570,000 | 2,720,000 | 28/12/2023 |