STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.177.000 | 5.237.000 | 29/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.175.000 | 5.407.000 | 29/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6.010.000 | 6.100.000 | 29/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.247.000 | 5.347.000 | 29/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.125.000 | 5.197.000 | 29/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.781.000 | 3.931.000 | 29/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.928.000 | 3.078.000 | 29/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.046.000 | 2.196.000 | 29/11/2021 |