STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 628,000 | 683,000 | 01/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,888,000 | 1,969,000 | 01/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,150,000 | 3,265,000 | 01/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,310,000 | 6,480,000 | 01/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,100,000 | 64,800,000 | 01/02/2024 | |
B | Vàng miếng SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,300,000 | 78,100,000 | 01/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,380,000 | 6,480,000 | 01/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,300,000 | 6,430,000 | 01/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,648,000 | 4,823,000 | 01/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,574,000 | 3,749,000 | 01/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,471,000 | 2,681,000 | 01/02/2024 |