Bảng tỷ giá vàng ngày 01/12/2023  -  Giá giao dịch tại quầy

Bảng tỷ giá vàng ngày 01/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ601,000687,00001/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,812,0001,932,00001/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,025,0003,170,00001/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,049,0006,299,00001/12/2023
e. Loại 10 chỉ60,490,00062,990,00001/12/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ601,000697,00001/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,822,0001,962,00001/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,025,0003,240,00001/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,049,0006,439,00001/12/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC72,400,00073,700,00001/12/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,239,0006,339,00001/12/2023
2 Vàng 24K6,039,0006,239,00001/12/2023
3Vàng 18K4,335,0004,622,00001/12/2023
4Vàng 14K3,512,0003,712,00001/12/2023
5Vàng 10K2,465,0002,665,00001/12/2023
Bài trước Bài sau