STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 604,000 | 687,000 | 4/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,820,000 | 1,931,000 | 4/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,038,000 | 3,168,000 | 4/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,076,000 | 6,296,000 | 4/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,760,000 | 62,960,000 | 4/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 604,000 | 697,000 | 4/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,830,000 | 1,961,000 | 4/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,038,000 | 3,238,000 | 4/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,076,000 | 6,436,000 | 4/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 73,100,000 | 74,800,000 | 4/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,236,000 | 6,336,000 | 4/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,066,000 | 6,236,000 | 4/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,363,000 | 4,620,000 | 4/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,541,000 | 3,711,000 | 4/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,493,000 | 2,663,000 | 4/12/2023 |