STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,190,000 | 5,305,000 | 5/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,242,000 | 5,302,000 | 5/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,227,000 | 5,462,000 | 5/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,080,000 | 6,165,000 | 5/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,312,000 | 5,412,000 | 5/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,185,000 | 5,262,000 | 5/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,844,000 | 4,014,000 | 5/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,968,000 | 3,138,000 | 5/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,070,000 | 2,240,000 | 5/1/2022 |