STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,182,000 | 5,297,000 | 6/1/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,234,000 | 5,294,000 | 6/1/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,219,000 | 5,454,000 | 6/1/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,075,000 | 6,160,000 | 6/1/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,304,000 | 5,404,000 | 6/1/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,177,000 | 5,254,000 | 6/1/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,838,000 | 4,008,000 | 6/1/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,963,000 | 3,133,000 | 6/1/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,067,000 | 2,237,000 | 6/1/2022 |