Bảng tỷ giá vàng ngày 05/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy
05/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 689,000 | 05/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,833,000 | 1,939,000 | 05/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,037,000 | 3,137,000 | 05/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,134,000 | 6,344,000 | 05/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,340,000 | 63,440,000 | 05/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 608,000 | 699,000 | 05/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,843,000 | 1,969,000 | 05/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,062,000 | 3,252,000 | 05/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,124,000 | 6,464,000 | 05/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 71,800,000 | 75,800,000 | 05/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,124,000 | 6,224,000 | 05/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,114,000 | 6,264,000 | 05/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,491,000 | 4,641,000 | 05/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,577,000 | 3,727,000 | 05/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,525,000 | 2,675,000 | 05/01/2024 |