STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,336,000 | 5,486,000 | 06/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,346,000 | 5,506,000 | 06/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,350,000 | 5,600,000 | 02/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,470,000 | 5,570,000 | 06/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,600,000 | 06/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,496,000 | 5,596,000 | 06/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,326,000 | 5,446,000 | 06/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,960,000 | 4,165,000 | 06/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,059,000 | 3,250,000 | 06/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,143,000 | 2,334,000 | 06/02/2023 |