Bảng tỷ giá vàng ngày 09/01/2024  -  Giá giao dịch tại quầy

Bảng tỷ giá vàng ngày 09/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ607,000688,00009/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,830,0001,936,00009/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,031,0003,131,00009/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,122,0006,332,00009/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,220,00063,320,00009/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ607,000698,00009/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,840,0001,966,00009/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,056,0003,246,00009/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,112,0006,452,00009/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,800,00074,800,00009/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,112,0006,212,00009/01/2024
2 Vàng 24K6,102,0006,252,00009/01/2024
3Vàng 18K4,482,0004,632,00009/01/2024
4Vàng 14K3,570,0003,720,00009/01/2024
5Vàng 10K2,520,0002,670,00009/01/2024
Bài trước Bài sau