STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 688,000 | 09/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,830,000 | 1,936,000 | 09/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,031,000 | 3,131,000 | 09/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,122,000 | 6,332,000 | 09/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,220,000 | 63,320,000 | 09/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 698,000 | 09/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,840,000 | 1,966,000 | 09/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,056,000 | 3,246,000 | 09/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,112,000 | 6,452,000 | 09/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,800,000 | 74,800,000 | 09/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,112,000 | 6,212,000 | 09/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,102,000 | 6,252,000 | 09/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,482,000 | 4,632,000 | 09/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,570,000 | 3,720,000 | 09/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,520,000 | 2,670,000 | 09/01/2024 |