Bảng tỷ giá vàng ngày 10/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ612,000693,00010/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,844,0001,950,00010/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,055,0003,155,00010/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,169,0006,379,00010/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,690,00063,790,00010/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ612,000703,00010/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,854,0001,980,00010/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,080,0003,270,00010/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,159,0006,499,00010/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,800,00074,800,00010/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,159,0006,259,00010/01/2024
2 Vàng 24K6,149,0006,299,00010/01/2024
3Vàng 18K4,517,0004,667,00010/01/2024
4Vàng 14K3,597,0003,747,00010/01/2024
5Vàng 10K2,540,0002,690,00010/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp