Bảng tỷ giá vàng ngày 10/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy
10/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 612,000 | 693,000 | 10/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,844,000 | 1,950,000 | 10/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,055,000 | 3,155,000 | 10/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,169,000 | 6,379,000 | 10/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,690,000 | 63,790,000 | 10/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 612,000 | 703,000 | 10/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,854,000 | 1,980,000 | 10/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,080,000 | 3,270,000 | 10/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,159,000 | 6,499,000 | 10/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,800,000 | 74,800,000 | 10/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,159,000 | 6,259,000 | 10/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,149,000 | 6,299,000 | 10/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,517,000 | 4,667,000 | 10/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,597,000 | 3,747,000 | 10/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,540,000 | 2,690,000 | 10/01/2024 |