Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 09/04/2024 Lần 2
09/04/2024
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 722,000 | 745,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,166,000 | 2,235,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,610,000 | 3,725,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,220,000 | 7,440,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 72,200,000 | 74,400,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 82,500,000 | 84,800,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,490,000 | 7,590,000 | |
2. Vàng 24K | 7,210,000 | 7,450,000 | |
3. Vàng 95% | 6,910,000 | 7,080,000 | |
4. Vàng 68% | 4,920,000 | 5,120,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,440,000 | 5,640,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,190,000 | 4,390,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,940,000 | 3,140,000 |