I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 721,000 | 761,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,163,000 | 2,283,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,605,000 | 3,805,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,210,000 | 7,600,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 72,100,000 | 76,000,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 82,400,000 | 84,700,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,650,000 | 7,750,000 | |
2. Vàng 24K | 7,200,000 | 7,610,000 | |
3. Vàng 95% | 7,060,000 | 7,230,000 | |
4. Vàng 68% | 5,030,000 | 5,230,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,570,000 | 5,770,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,280,000 | 4,480,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 3,010,000 | 3,210,000 |