LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 713,000 | 766,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,139,000 | 2,298,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,565,000 | 3,830,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,130,000 | 7,660,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 71,300,000 | 76,600,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC | ĐVT: VNĐ/SP | ||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 86,100,000 | 89,700,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | ĐVT: VNĐ/CHỈ | ||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,130,000 | 7,230,000 | |
2. Vàng 24K | 7,120,000 | 7,660,000 | |
3. Vàng 95% | 6,760,000 | 7,350,000 | |
4. Vàng 68% | 4,720,000 | 5,260,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,240,000 | 5,800,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 3,970,000 | 4,510,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,730,000 | 3,230,000 |